--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèn nhát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèn nhát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn nhát
+ adj
cowardly; dastardly
kẻ hèn nhát
A coward; a dastard
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
hèn nhát
:
cowardly; dastardlykẻ hèn nhátA coward; a dastard